Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Bộ nhớ trong (RAM)
*
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
528 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
35 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
675 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
75 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
6 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows SBS 2011 Standard, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
DOS
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
371 x 384 x 246 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,7 kg
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
486 x 500 x 455 mm