Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 9, 16, 25
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 6
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
49
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A6, A7
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
SMTP-AUTH
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Bộ nhớ trong (RAM)
*
32 MB