Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
GDI, PCL 6
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, SMTP-AUTH, SNMP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMP, Web Services
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Bộ nhớ trong (RAM)
*
32 MB