Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
50 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian khởi động
4,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 10000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6, PDF 1.7
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
520 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
520 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 24 kg (16 - 53 lbs)
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client, LDAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client, LDAP