Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
31 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian khởi động
29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16, 25
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
BR-Script 3, PCL 6, PDF 1.7, XPS
Độ dài (1D) mã vạch hỗ trợ
Codabar, Code 128A, Code 128B, Code 128C, Code 39, Code 93, Facing Identification Mark, GS1 DataBar, ISBN, Interleaved 2 of 5, MSI, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Hộp mực thay thế
TN-910BK
TN-910C
TN-910M
TN-910Y
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2380 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, AES, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, IPSec, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS, TKIP, WPA-PSK, WPS