Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4: ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), NetBIOS/WINS, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, DNS Resolver, mDNS, FTP Server, TELNET, SNMPv1, TFTP, Scanner Port, LLTD, responder, Web Services, SMTP Client, POP before SMTP, SMTP-AUTH, POP3, APOP, FTP Client, LDAP
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
10,7 cm (4.2")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
29 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,4 W
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng thùng hàng
22,1 kg
Phần mềm tích gộp
Brother MFL-pro suite in
Windows: BrotherControlCentre 3 Scansoft Paperport 11SE + OCR,
Macintosh:BrotherControlCentre 2 Newsoft Presto! Page manager 7
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Base-TX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
540 x 488 x 323 mm
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 -240V, 50/60Hz
Công nghệ không dây
802.11b/g
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows: Vista, 2000 Prof., XP Home Edition/Prof. Edition (32 & 62 bits), Server 2003 (32 & 64 bits), Server 2008.
Mac OS X 10.2 & later
Linux: for CUPS printing system (x86, x64 environment) Printer & scanner driver
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
656 x 597 x 460 mm
Tốc độ scan
4,49 giây/trang