ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4: ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS. IPv6: NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Client and Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, LLTD responder, WebServicesPrint, CIFS Client, SNTP, LDAP, POP3/SMTP
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
680 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
85 W
Trọng lượng thùng hàng
22,1 kg
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Base-TX Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
531 x 451 x 475 mm
Bộ nhớ trong tối đa
0,576 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/2003/2008/Vista
Mac OS X 10.3.9
Mô phỏng
PCL6, BR-Script 3, IBM Pro-Printer XL, Epson FX-850
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
628 x 567 x 575 mm
Tốc độ scan
3,03 giây/trang