Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 90 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, MD5, PEAP, SSL/TLS, TKIP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2-PSK
Thư điện tử có tiêu chuẩn bảo mật SSL
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Họ bộ xử lý
Star Sapphire
Mức áp suất âm thanh (khi in)
59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
37 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
12,4 cm (4.9")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
695 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
350 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,6 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
21,7 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
491 x 415 x 477 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
594 x 533 x 636 mm
Tốc độ scan
2,68 giây/trang