Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105 g/m2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
NDP, RA, ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS, NetBIOS, DNS, mDNS, LPR/LPD, Port/Port9100, IPP, IPPS, FTP, SSL/TLS, POP, SMTP-AUTH, TELNET, SNMPv1, HTTP/HTTPS, TFTP, SMTP, APOP, LLTD, FTP
Thư điện tử có tiêu chuẩn bảo mật SSL
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
515 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
100 W
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
530 x 539 x 520 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
147.3 - 215.9 mm x 147.3 - 356.0 mm
Bộ nhớ trong tối đa
0,64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Professional
Windows XP Home
Windows XP Professional (32/64-bit)
Windows Vista
Windows Server 2003
Mac OS X 10.2.4+
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
69 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
44 dB
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét