location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-J4540DWXL multifunction printer In phun A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-J4540DWXL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-J4540DWXL show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766809658
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122889
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Mar 2025 16:35:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-J4540DWXL multifunction printer In phun A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 576 MHz
  • - 11,2 kg
Thêm>>>
In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
20 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
19 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
11 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
10 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,9 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16
Watermark printing
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A4
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
13 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
Yes
Chế độ quét kép
Thủ công
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF)
1200 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
213,9 x 295 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, Network folder, OCR, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu)
7 ppm
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu dải màu xám đầu vào
10 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
14400 giây/trang
Bộ nhớ fax
180 trang
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, In, Quét
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Philippines
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
400 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Kích cỡ phong bì
C5, Com-10, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
64 - 300 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 90 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, SSID, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP,RARP,BOOTP, DHCP,APIPA(AutoIP),WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD,CustomRawPort/ Port9100, IPP, SNMPv1/v2c,TFTPserver,ICMP,Web Services(Print/Scan),SNTP Client,HTTPServer
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP,RA,mDNS,LLMNRResponder, DNS Resolver, LPR/LPD,Custom Raw Port/ Port9100,IPP,SNMPv1/v2c,TFTPserver,WebServices (Print/Scan), SNTP Client, ICMPv6,HTTPServer
Embedded web server
Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
576 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,76 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,78 cm (2.67")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
21 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
21 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
3,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
310 mm
Độ dày
460 mm
Chiều cao
500 mm
Trọng lượng
11,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
310 mm
Chiều sâu của kiện hàng
495 mm
Chiều cao của kiện hàng
460 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
3 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Chiều cao pa-lét
15,2 cm
Trọng lượng pa-lét
199,2 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
15 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
15 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) pa lét (EAN/UPC)
4977766809634
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
5 pc(s)
Loại pallet
800 x 1200 mm
Các đặc điểm khác
Mô phỏng
GDI
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
213,9 x 353,6 mm
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Deutschland 6 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)