Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
88,9 - 279,4 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 431,8 mm
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
7,71 - 10,9 kg (17 - 24 lbs)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, AES, SSID, TKIP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LLMNR, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP, SNMPv1/v2c, TFTP, SMTP, ICMP, CIFS, SNTP, POP3, IMAP4, HTTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, mDNS, LLMNR, DNS, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP, SNMPv1/v2, TFTP, SMTP, POP3, CIFS, SNTP, IMAP4, ICMPv6, HTTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Dropbox, Evernote, Google Drive
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MiniSD, MS Micro (M2), MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
9,4 cm (3.7")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
31 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Phần mềm tích gộp
Scansoft PaperPort 12 SE
Scansoft PaperPort 11 SE
Presto! PageManager