ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, SSID, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), NetBIOS / WINS, LPR / LPD, Custom Raw Port/Port9100, DNS Resolver, mDNS, FTP Server, TELNET, SNMPv1, TFTP, Scanner Port, LLTD, Web Services, LLMNR
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
40 MB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO, SD, SDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
8,38 cm (3.3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
19,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 95 °F
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
9,87 kg
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
390 x 180 x 375 mm
Công nghệ không dây
802.11b/g
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Vista/7
Mac OS X 10.4.11/10.5.X/10.6.X
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét