Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
279 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL, Monarch
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3.5x5, 4x6, 5x7, 5x8, 9x13, 10x15, 13x18, 13x20
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A3, A4, Ledger, Thư
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 80 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
0 - 80 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSID, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS Name Resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR Responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client and Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client, POP3, IMAP4, HTTP Server
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
(Turned off as defalut) NDP, RA, mDNS, LLMNR Responder, DNS Resolver, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client/Server, SNMPv1/v2, TFTP server, Web Services (Print/Scan), SMTP Client, POP3, CIFS Client, SNTP Client, IMAP4, ICMPv6, HTTP Server
Giao thức thư điện tử
APOP, IMAP4, POP3, SMTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
9,4 cm (3.7")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
29 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,04 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
681 mm
Chiều sâu của kiện hàng
568 mm
Chiều cao của kiện hàng
500 mm
Trọng lượng thùng hàng
28,2 kg
Phần mềm tích gộp
Brother Control Center 4
Nuance PaperPort 14
Brother Control Center 2