Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 105 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, SMTP Client, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, SNTP Client, Web Services (Print/Scan)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Mopria Print Service
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
9,4 cm (3.7")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
430 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
75 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
10,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,04 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016, Windows Server 2016 x64
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
623 mm
Chiều sâu của kiện hàng
523 mm
Chiều cao của kiện hàng
568 mm
Trọng lượng thùng hàng
28,9 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Trọng lượng pa-lét
364,8 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
12 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Loại pallet
1200 x 1000 mm
Quản lý máy in
Web Based Management, BRAdmin Professional for Windows, BRAdmin Light for Windows