Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 90 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSEC, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3, SMTP Client, IPP/ IPPS, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client, LDAP, IMAP4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port9100, IPP/IPPS, POP3, SMTP Client, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, SNTP Client, LDAP, Web Services (Print/Scan), IMAP4
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Tốc độ vi xử lý phụ
0,133 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
12,6 cm (4.96")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,03 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,9 kWh/tuần
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Chứng nhận sinh thái Bắc Âu
Chiều rộng của kiện hàng
665 mm
Chiều sâu của kiện hàng
595 mm
Chiều cao của kiện hàng
645 mm
Trọng lượng thùng hàng
35,4 kg
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Trọng lượng pa-lét
158 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Loại pallet
800 x 1200 mm
Chế độ tiết kiệm năng lượng