location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother QL-1100 máy in nhãn Nhiệt trực tiếp 300 x 300 DPI 69 mm/s Có dây Tiếng Đan Mạch

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
QL-1100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
QL-1100 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766787680 show
Hạng mục:
Tạo nhãn mác của riêng bạn với kiểu dáng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và thuận tiện với những máy in nhãn này!
Máy in nhãn Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 281331
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Apr 2025 00:36:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother QL-1100 máy in nhãn Nhiệt trực tiếp 300 x 300 DPI 69 mm/s Có dây Tiếng Đan Mạch
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt trực tiếp
  • - 300 x 300 DPI
  • - Chiều rộng khổ in tối đa: 10,2 cm Tốc độ in: 69 mm/s
  • - Mã vạch gắn liền: Code 128 (A/B/C), Code 39, Code 93, Ma trận dữ liệu (Data Matrix), EAN128, EAN13, GS1 DataBar, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Limited, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR Code, UPC-A, UPC-E
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB
  • - 2,35 kg
Thêm>>>
In
Công nghệ in *
Nhiệt trực tiếp
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
300 x 300 DPI
Tốc độ in *
69 mm/s
Tốc độ in
69 lpm
Chiều rộng khổ in tối đa *
10,2 cm
Chiều dài in tối thiểu
2,54 cm
In theo chiều dọc
Yes
In xoay
Yes
Xử lý giấy
Máy cắt tự động
Yes
Bề rộng tối đa của nhãn
10,4 cm
Chiều dài tối đa của nhãn
3 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
7,8 MB
Bộ nhớ Flash
7 MB
Mã vạch gắn liền
Code 128 (A/B/C), Code 39, Code 93, Ma trận dữ liệu (Data Matrix), EAN128, EAN13, GS1 DataBar, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Limited, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR Code, UPC-A, UPC-E
Số phông chữ
1
Loại băng
Tiếng Đan Mạch
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
No
Màn hình hiển thị *
No
Điện
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 7, Windows 8, Windows Vista
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
241 mm
Độ dày
298 mm
Chiều cao
247 mm
Trọng lượng
2,35 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
294 mm
Chiều cao của kiện hàng
243 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,25 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Thủ công
Yes
Bộ dụng cụ phát triển phần mềm (SDK)
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chiều cao pa-lét
17,1 cm
Trọng lượng pa-lét
262,8 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
24 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
72 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Loại pallet
800 x 1200 mm
Các đặc điểm khác
Bộ nhớ nhãn
99 nhãn
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)