Loại máy ảnh
*
SLR Camera Body
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
8688 x 5792 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
(L) 8688x5792, (M1) 7680x5120, (M2) 5760x3840, (S1) 4320x2880, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801.3x Crop - (L) 6768x4512, (M1) 6016x4000, (M2) 4512x3008, (S1) 3376x2256, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801.6x Crop - (L) 5424x3616, (M1) 4800x3200, (M2) 3616x2408, (S1) 2704x1808, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801:1 Crop - (L) 5792x5792, (M1) 5120x5120, (M2) 3840x3840, (S1) 2880x2880, (S2) 1280x1280, (S3) 480x480RAW:(RAW) 8688x5792,(M-RAW) 6480x4320,(S-RAW) 4320x2880
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
36 x 24 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPG, RAW
Giao diện khung ống kính
Canon EF
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
61
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
6400
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng
*
Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Các chế độ flash
*
Xe ôtô
Đồng bộ tốc độ đèn flash
0.005 giây
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
50 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV, MPEG4
Thẻ nhớ tương thích
*
CF, SD, SDHC, SDXC