Độ phân giải tối đa
*
9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
15 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
10 ipm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
7,7 cpm
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
19 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Độ phân giải scan quang học
*
2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
125 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy có độ phân giải cao, Giấy trơn, T-shirt Transfer
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 20x25, 13x18
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, Legal, 13x18, Thư, 20x25, A4
Giao diện chuẩn
Ethernet, LAN không dây, USB