Các kích cỡ phương tiện in không có khung
8.9x8.9, 10x15, 10x10, 13x18, 13x13, 17.5x25, 20x25, 25x30, 30x30
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
55 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
210 - 297 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 105 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, PIXMA Cloud Link
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, SD, SDHC, SDXC
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
10,8 cm (4.25")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
14 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C