Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
13 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
6,8 ipm
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
20 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=)
4
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào
16 bit
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
Com-10, DL
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 20x25 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 13x18, 20x25, A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
55 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
89 - 676 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
64 - 105 g/m²