Độ phân giải tối đa
*
9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
9,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8,1 ppm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Chức năng N-trong-1 (N=)
2
Độ phân giải scan quang học
*
4800 x 9600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Nhãn, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
CF, MicroDrive, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB