Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4082C043
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8714574666099
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
66769
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
16 Apr 2025 19:58:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh
*
MILC Body
Megapixel
*
20,1 MP
Loại cảm biến
*
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
3:2 ratio (L, RAW, C-RAW) 5472 x 3648, (M) 3648 x 2432, (S1) 2736 x 1824, (S2) 2400 x 1600
1.6x (crop) (L) 3408 x 2272, (S2) 2400 x 1600
4:3 ratio (L) 7280 x 5464, (M) 5152 x 3872, (S1) 3712 x 2784, (S2) 2112 x 1600
16:9 ratio (L) 5472 x 3072, (M) 3648 x 2048, (S1) 2736 x 1536, (S2) 2400 x 1344
1:1 ratio (L) 3648 x 3648, (M) 2432 x 2432, (S1) 1824 x 1824, (S2) 1600 x 1600
Chụp ảnh chống rung
*

Tổng số megapixel
21,4 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
35,9 x 23,9 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPEG, RAW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Lấy nét một lần (One Shot), Single Auto Focus
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
102400
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200, 102400
Kiểu phơi sáng
*
Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Cục bộ, Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Thủ công
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Phim
Quay video
*

Độ phân giải video tối đa
*
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD
*
4K Ultra HD
Độ phân giải video
1920 x 1080, 3840 x 2160 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
59,94 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@23.98fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@29.97fps, 1920x1080@59.94fps, 3840x2160@23.98fps, 3840x2160@25fps, 3840x2160@29.97fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
*

Gắn kèm (các) loa

Ghi âm giọng nói

Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích
*
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
2
Màn hình
Màn hình hiển thị
*
LCD
Kích thước màn hình
*
7,62 cm (3")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
7,5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh
1620000 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,76x
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.5"
Kính ngắm
3690000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge
*

Phiên bản USB
*
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Đầu nối USB
USB Type-C
HDMI
*

Kiểu kết nối HDMI
Micro
Giắc cắm micro

Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Bluetooth
*

Phiên bản Bluetooth
4.2
Wi-Fi
*

Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Máy ảnh
Cân bằng trắng
*
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Ánh đèn huỳnh quang L, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh
*
Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung
Chế độ chụp
*
Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh
*
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ
*
3, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng

Điều chỉnh đi-ốp

Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)
-4 - 2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Pin
Công nghệ pin
*
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
LP-E6NH
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
138,4 mm
Độ dày
88,4 mm
Chiều cao
97,5 mm
Trọng lượng
598 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
680 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin

Hướng dẫn khởi động nhanh
