Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Kích cỡ phong bì
10, B5, C6, DL
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 23,1 kg (16 - 51 lbs)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Các giao thức quản lý
SNMPv1, SNMPv3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
550 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
28 kg
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
452 x 472,4 x 467,4 mm
Định dạng tệp quét
BMP, JPG, PDF, PNG, TIFF
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u