Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
50 - 105 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
63,4 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
63,4 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
63,4 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
43 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
900 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Các trình điều khiển bao gồm
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, WLAN
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
430 x 484 x 429 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Server 2003, Server 2008, Server 2008 R2, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Mac OS X 10.4.9- 10.7.x, Linux
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét