Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Thời gian khởi động
28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, UFRII-LT
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in
229
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0