location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS R50 V MILC Body 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R50 V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6895C004
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292241532
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3405
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Apr 2025 13:18:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS R50 V MILC Body 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 24,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD
  • - Micrô gắn kèm USB Type-C HDMI Bluetooth Wi-Fi
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
24,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000x4000, 3984x2656, 2976x1984, 2400x1600, 5328x4000, 3552x2664, 2656x1992, 2112x1600, 6000x3368, 3984x2240, 2976x1680, 2400x1344 4000x4000, 2656x2656, 1984x1984,1600x1600
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
25,5 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Tích hợp bộ lọc low-pass
Yes
Loại bộ lọc màu
Bộ lọc màu chính
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
HEIF, JPEG, RAW
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính
Canon RF
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Hệ thống lấy nét
Dual Pixel CMOS AF II
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Thân máy, Mắt, Mặt
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phạm vi hoạt động của chức năng Lấy Nét Tự Động (AF)
-5 – 20
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Khóa chức năng Phơi Sáng Tự Động (AE) (tự động)
Hoàn thành lấy nét
Khóa chức năng Phơi Sáng Tự Động (AE) (thủ công)
Nút khóa AE (chế độ P, Av, Fv, Tv, M)
Chụp chống nhấp nháy
Yes
Tần số phát hiện nhấp nháy
100/120 Hz
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Loại nhả cửa trập
Điện từ
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Thủ công
Khóa phơi sáng đèn flash
No
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/250 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/3 EV step)
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Bù phơi sáng đèn chớp
Yes
Các hệ thống flash nhãn hiệu nhất định
E-TTL II (Canon)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải video
1920 x 1080, 3840 x 2160 pixels
Thời gian quay video
120 min
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, H.265, HEVC, MPEG4
Quay video thẻ kép
No
Lấy mẫu màu
YCbCr4:2:0 8-bit, YCbCr4:2:2 10-bit
Chụp khung hình
8.3-megapixel JPEG still image frame grab from 4K UHD movie possible
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
7,5 cm
Độ phân giải màn hình
1040000 dot
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
150°
Điều chỉnh độ sáng màn hình
Yes
Số mức điều chỉnh độ sáng thủ công
7
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Không có
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Đầu nối USB
USB Type-C
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten
Bù cân bằng trắng (Xanh lam/Hổ phách)
±9
Bù cân bằng trắng (Hồng sẫm/Xanh lá)
±9
Cân bằng trắng tùy chỉnh
Yes
Số lượng cài đặt cân bằng trắng tùy chỉnh
4
Chế độ chụp cảnh *
Xe ôtô, Faithful, Đồ ăn, Đen trắng, Chế độ ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Da mịn, Standard, Đã xác định người dùng
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Custom settings (CS), Tự động thông minh, Điện ảnh, Shutter priority
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Zoom phát lại
15x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Hoành đồ
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
Exif 2.31
Hỗ trợ không gian màu
sRGB
Chuyển đổi HEIF sang JPEG
Yes
Các chế độ chụp của máy ảnh
Continuous high, Continuous high+, Continuous low, Self-timer, Đơn
Tích hợp hẹn giờ ngắt quãng
Yes
Tùy chọn đánh số tệp
Auto-reset, Manual reset
Thu phóng phát lại (tối thiểu)
1,5x
Số bước thu phóng phát lại
15
Cảnh báo cháy sáng
Yes
Tùy chọn xóa
Bìa đựng hồ sơ, Thẻ nhớ flash, Selected images, Single image
Tùy chọn chống xóa
Bìa đựng hồ sơ, Thẻ nhớ flash, Single image
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC X
Thiết kế
Phân khúc thị trường *
Consumer
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Nhôm, Magie
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Nguồn điện/bộ sạc pin tương thích
LC-E17E
Điện
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
119,3 mm
Độ dày
45,2 mm
Chiều cao
73,7 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
370 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây đeo cổ
Yes
Quai đeo vai
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Canon EOS R50V + RF-S 14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ Kit MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen Canon EOS R50V + RF-S 14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ Kit MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
(show image)
6895C014 EOS R50V + RF-S 14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ Kit 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon EOS R50 V + RF-S 14-30mm F4-6.3 IS STM PZ Creator Kit MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen Canon EOS R50 V + RF-S 14-30mm F4-6.3 IS STM PZ Creator Kit MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
(show image)
6895C028 EOS R50 V + RF-S 14-30mm F4-6.3 IS STM PZ Creator Kit 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)