Kích cỡ cảm biến hình ảnh
*
1/1.7"
Loại máy ảnh
*
Máy ảnh nhỏ gọn
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
4000 x 3000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
4000 x 3000, 2816 x 2112, 1600 x 1200, 640 x 480, 4000 x 2248, 2816 x 1584, 1920 x 1080, 640 x 360, 4000 x 2664, 2816 x 1880, 1600 x 1064, 640 x 424, 2992 x 2992, 2112 x 2112, 1200 x 1200, 480 x 480, 2400 x 3000, 1696 x 2112, 960 x 1200, 384 x 480
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 4:5, 16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPG
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
140 mm
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
12800
Độ nhạy ISO
80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
250 giây
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 4,5 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps