Kích cỡ cảm biến hình ảnh
*
1.5"
Loại máy ảnh
*
Máy ảnh nhỏ gọn
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
4352 x 2904 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
3:2 - (RAW, L) 4352 x 2904, (M1) 3072 x 2048, (M2) 2048 x 1368, (S) 640 x 424
4:3 - (RAW, L) 4160 x 3120, (M1) 3072 x 2304, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480
16:9 - (RAW, L) 4352 x 2248, (M1) 3072 x 1728, (M2) 1920 x 1080, (S) 640 x 360
1:1 - (RAW, L) 3120 x 3120, (M1) 2304 x 2304, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480
4:5 - (RAW, L) 2496 x 3120, (M1) 1840 x 2304, (M2) 1232 x 1536, (S) 384 x 480
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 4:3
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
18,7 x 14 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPG
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
120 mm
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,05 m
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
12800
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
60 giây
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 6,8 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 3,5 m
Bù độ phơi sáng đèn flash
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080