Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B6, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Kích cỡ phong bì
10, DL, B5, C5, Monarch
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
27,2 - 99,8 kg (60 - 220 lbs)
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
27,2 - 73,9 kg (60 - 163 lbs)
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
50 - 105 lbs
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SNMP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPD, RAW, WSD-Print, WSD-Scan, Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
LPD, RAW, WSD-Print, WSD-Scan, SNMPv1, SNMPv3, DHCPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
0 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG