Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
ChromeOS
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,33 G
Chiều cao (phía trước)
2,15 cm
Chiều cao (phía sau)
2,15 cm
Chiều rộng của kiện hàng
413 mm
Chiều sâu của kiện hàng
79 mm
Chiều cao của kiện hàng
284 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,38 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều