Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
25 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
24 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
199 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu đen)
12 ppm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 25000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI, PCL 6, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
45
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
142 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm