Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
50 ppm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
250000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 9000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 6, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
2200 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 215 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 175 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, Auto-IP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP 1/2c, HTTP, LPR/LPD, FRP, TFTP, ping, finger, telnet 9000, IPP NTP, DNS, DDNS, mDNS, IPX/SPX, AppleTalk
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51,73 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29,5 dB