Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
25 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu xám
Chứng nhận
EC CE mark, EN 55022:1994 + A1:1995 + A2:1997, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995 + A1:2001, EN 55024:1998 + A1:2001 + A2:2003, EN 60950- 1:2001, EN 60825-1, IEC 60950-1 (ITE), IEC 60825-1).
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
400 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
47-63 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows NT, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
430 mm
Chiều sâu của kiện hàng
470 mm
Chiều cao của kiện hàng
385 mm
Trọng lượng thùng hàng
14 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều