Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
19 kWh
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12191 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
498,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
477,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
498,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
297,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,81 kg
Chiều rộng của kiện hàng
357,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
566,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
167,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,86 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp, Polyethylene (PE)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Bronze, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
TCO, CEL, CECP, WEEE, ErP (EuP)
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
1,08 kg
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
370 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
54,55 g
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Trọng lượng pa-lét
191,5 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
25 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
25 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
357,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
566,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính
167,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài
6,84 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)