Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Tiêu thụ năng lượng
*
56 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
250 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
69 kWh
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
894 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
226,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
432 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
894 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
396,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,05 kg
Chiều rộng của kiện hàng
277,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1045 mm
Chiều cao của kiện hàng
524 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,7 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB, USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Trọng lượng pa-lét
70,4 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
3 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
277,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
1045 mm
Chiều cao hộp các tông chính
524 mm
Trọng lượng hộp ngoài
19,7 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)