Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
14,5 cm
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Tiêu thụ năng lượng
*
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
120 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
626,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
547,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
626,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
369,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,98 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,38 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,38 cm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,76 cm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, Mini DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
RoHS, WEEE, E-Standby, ERP, CEL, EuP
Tương thích Dell Display Manager (DDM)