location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7440 Intel® Core™ i7 i7-1365U Laptop 35,6 cm (14") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Tiếng Anh-Anh Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
7000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7440
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
654HW-3YR
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 2910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Feb 2025 09:27:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7440 Intel® Core™ i7 i7-1365U Laptop 35,6 cm (14") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Tiếng Anh-Anh Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-1365U Số lõi bộ xử lý: 10
  • - 35,6 cm (14") Full HD+ 1920 x 1200 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR5-SDRAM 4800 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 57 Wh 65 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD+
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
162 ppi
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
600:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1365U
Số lõi bộ xử lý
10
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,9 GHz
Tần suất tăng cường lõi hiệu suất
5,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
35
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3281
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
4
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Có thể nâng cấp
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Hiệu suất
Cảm biến Hall
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Số phím của bàn phím
80
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Anh-Anh
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
57 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng pin
227 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Điện áp cổng sạc USB
5, 9, 15, 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Đầu đọc thẻ thông minh
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
313 mm
Độ dày
222,8 mm
Chiều cao (phía trước)
1,71 cm
Chiều cao (phía sau)
1,82 cm
Trọng lượng *
1,32 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
285
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e)
62
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e)
240
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e)
10
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
33
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e)
1
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e)
252
Phiên bản PAIA
1.3.2
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes