Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
DELL XPS 13 9365 Intel® Core™ i7 i7-8500Y Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home US International Bạc
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9365
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6R1NP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184147986
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
149674
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
02 Jun 2025 18:09:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thiết kế
Sản Phẩm
*
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm
*
Bạc
Hệ số hình dạng
*
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Sợi Carbon
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình
*
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình
*
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
*

Kiểu HD
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau

Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,153 x 0,153 mm
Màn hình kép

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý
*
i7-8500Y
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
1,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Amber Lake Y
Loại bus
OPI
Công suất thoát nhiệt TDP
5 W
Tần số configurable TDP-up
1,6 GHz
Configurable TDP-up
7 W
TDP-down có thể cấu hình
3,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 2x2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong
*
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa
*
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ
*
256 GB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang
*

Đầu đọc thẻ được tích hợp

Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời
*
Không có
Card đồ họa on-board
*

Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời
*

Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel UHD Graphics 615
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x591C
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3271
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm

Máy ảnh
Camera trước

Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi

Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
867 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 8265
Kết nối mạng Ethernet / LAN

Bluetooth

Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
*
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng DVI

Cổng kết hợp tai nghe/mic

PowerShare

Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
2
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số
*

Bàn phím có đèn nền

Bàn phím nổi

Bàn phím full size

Các phím Windows

Ngôn ngữ bàn phím
US International
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm

Phần mềm dùng thử
Microsoft Office, McAfee
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®

Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)

Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)

Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)

Công nghệ Intel® Clear Video

Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®

Công nghệ Intel Flex Memory Access

Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)

Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®

Intel® Enhanced Halt State

VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)

Khóa An toàn Intel

Intel® TSX-NI

Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)

Intel® OS Guard

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)

Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)

Kiến trúc Intel® 64

Tính năng bảo mật Execute Disable Bit

Trạng thái Chờ

Công nghệ Theo dõi nhiệt

Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20 X 16.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)

ID ARK vi xử lý
185281
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin
*
46 Wh
Điện áp pin
8,9 V
Thời gian sạc pin
4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
30 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Giắc cắm đầu vào DC

Bảo mật
Khe cắm khóa cáp

Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Đầu đọc dấu vân tay

Mã pin bảo vệt

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
140 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
304 mm
Độ dày
199 mm
Chiều cao (phía trước)
8 mm
Chiều cao (phía sau)
1,37 cm
Trọng lượng
*
1,24 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
*

Thủ công

Thẻ bảo hành

Bao gồm dây điện

Các đặc điểm khác
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB
Source | Review comments | Score |
---|---|---|
trangcongnghe.com
Updated:
2019-11-16 04:33:42 |
Dell XPS 13 9365 (2017) là một chiếc laptop ưu thích của rất nhiều người nhờ thiết kế thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, màn hình siêu mỏng với InfinityEdge và khả năng xoay 360 độ để trở thành một chiếc máy tính bảng.Thêm vào đó, lần đầu tiên Dell giới thiệ...
![]() |
0%
|
websosanh.vn
Updated:
2019-11-16 04:33:42 |
Trong suốt ba năm qua, Dell XPS 13 đã trở thành chiếc laptop được nhiều người yêu thích bởi nó được thiết kế khá nhỏ gọn, nhẹ, có màn hình hiển thị rất tuyệt vời, ngoài ra tuổi thọ pin cũng khá lâu…Tiếp theo đó cuối năm 2017 Dell tiếp tục cho ra mắt sản p...
|
0%
|
4lap.com.vn
Updated:
2019-11-16 04:33:44 |
– Thiết kế Với mẫu mới này Dell không hẳn là lấy lại thiết kế của Dell XPS 13 cũ và thay đổi bản lề có thể xoay 360 độ. Về Dell XPS 13 9365 mới, hãng đã thay đổi rất nhiều để nó mỏng nhẹ hơn, hiệu suất tốt hơn và đặc biệt dù sử dụng màn hình 13,3 inch n...
|
0%
|
ducvietreview.com
Updated:
2019-11-16 04:33:47 |
Giá: $1,299 Kích thước màn hình/độ phân giải: 13.3 -inch 1,920 x 1,080 cảm ứng PC CPU: 1.3GHz Intel Core i7-7Y75 PC memory: 8GB DDR3 SDRAM 1,866MHz/Đồ họa: 128MB dedicated Intel HD Graphics 615 Dung lượng lưu trữ: 256GB SSD Mạng kết nối 802.11ac Bluetoo...
![]() ![]() ![]() |
0%
|