location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL DC16251 Intel Core 7 150U Laptop 40,6 cm (16") Full HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DC16251
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DC16251_RPLU-R_005_UBU
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jul 2025 15:08:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL DC16251 Intel Core 7 150U Laptop 40,6 cm (16") Full HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xanh lơ
  • - Intel Core 7 150U Số lõi bộ xử lý: 10
  • - 40,6 cm (16") Full HD+ 1920 x 1200 pixels IPS WVA 16:10
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 54 Wh 65 W
  • - Ubuntu Linux
Thêm>>>
Thiết kế
Tên màu
Midnight Blue
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD+
Loại bảng điều khiển
IPS WVA
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
ComfortView
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
141 ppi
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core (Series 1)
Model vi xử lý *
150U
Số lõi bộ xử lý
10
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
5,4 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
5200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2230 (22 x 30 mm)
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3254
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2,5 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Dải tần Wi-Fi
Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz)
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8852CE
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Bluetooth
Yes
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn
4.5 mm
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phím Copilot
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Ubuntu Linux
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
54 Wh
Điện áp pin
15 V
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Trọng lượng pin
240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
Công suất sạc yêu cầu (tối thiểu) *
27 W
Công suất sạc yêu cầu (tối đa) *
65 W
USB Power Delivery
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
356,8 mm
Độ dày
249,5 mm
Chiều cao (phía trước)
1,62 cm
Chiều cao (phía sau)
1,74 cm
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes
Các đặc điểm khác
Phiên bản hệ điều hành
24.04 LTS