location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U2725QE Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U2725QE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-U2725QE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184923405
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18418
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 May 2025 19:10:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL UltraSharp U2725QE Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LCD IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 120 Hz 8 ms 450 cd/m² 3000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - F 25 kWh 25,4 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
600 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
8 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1440, 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080p, 2160p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
120 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1554 x 0,1554 mm
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Màn hình: Chéo
68,5 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 275 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
48 - 120 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,47 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
DisplayHDR 600
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
100 phần trăm
Vùng phủ sóng DCI-P3
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Office
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
5
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
120 W
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng ra DisplayPort
1
Phiên bản cổng ra DisplayPort
1.4
Cổng giao tiếp
Phiên bản DisplayPort
1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
25 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
44 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
25,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
325 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện đầu vào
4 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
612,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
189 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
535,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,74 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
612,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
353,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,22 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,85 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,85 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,73 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, Thunderbolt, USB Type-A đến USB Type-C
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Không chứa
Thạch tín, Thủy ngân, PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng RJ-45
1
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Quốc gia Distributor
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)