Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Có thể nâng cấp
Loại MIMO
Multi User MIMO
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Tiệp Khắc, Tiếng Slovak
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Séc, Tiếng Anh, Tiếng Hungary, Tiếng Ba Lan, Tiếng Slovak
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Pro
Phần mềm tích gộp
Windows System Driver
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
20, 5 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
6.5 A
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chiều cao (phía trước)
2,08 cm
Chiều cao (phía sau)
2,28 cm
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
327
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e)
68
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e)
277
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e)
12
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
36
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e)
2
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e)
291