Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 2)
Các luồng của bộ xử lý
24
Tần số turbo tối đa
5,7 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
3,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
125 W
Công suất turbo tối đa
250 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, OpenVINO, Windows ML, ONNX RT, WebNN
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
36 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
13 TOPs
Hiệu suất GPU lên đến
8 TOPs
Bộ nhớ trong tối đa
*
128 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
5600 MT/s
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2280 (22 x 80 mm)
Model card đồ họa rời
*
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel Graphics
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I219-LM
Số lượng cổng USB 2.0
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2