Tiêu thụ năng lượng
*
23 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
34 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
20,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
520,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
179,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
404,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
520,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
311,6 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,9 kg
Trọng lượng thùng hàng
5,6 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, High-Density Polyethylene (HDPE), Nhựa polyethylene tỷ trọng thấp (LDPE)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
1,54 kg
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
1,54 kg
Trọng lượng nhựa High-density polyethylene (HDPE) mỗi kiện hàng
35 g
Trọng lượng nhựa Low-density polyethylene (LDPE) mỗi kiện hàng
9 g
Chiều rộng hộp các tông chính
131 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
588 mm
Chiều cao hộp các tông chính
379 mm
Trọng lượng hộp ngoài
12,3 kg