Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Configuring Location Settings (CLI)
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý)
IP MIB, IP Forward MIB, Host Resources MIB, IF MIB, LLDP MIB, Entity MIB, LAG MIB, Dell-Vendor MIB, TCP MIB, UDP MIB, SNMPv2 MIB
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet
*
Số lượng cổng Gigabit Ethernet (bằng đồng)
1
Số lượng khe cắm mô đun SFP+
48
Số lượng khe cắm mô-đun QSFP+
2
Cổng console
RJ-45/Micro-USB
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
*
IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1Qaz, IEEE 802.1Qbb, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ac, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ba, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tính năng mạng LAN ảo
Tagged VLAN
Công suất chuyển mạch
*
1760 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC
*
272000 mục nhập
Tính năng mạng DHCP
DHCP Option 82