Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
*
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
1
Các khe PCI Express x8 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
2
Phiên bản PCI Express
3.0
Loại khung
*
Thùng máy (5U)
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
1.2
Các hệ thống vận hành tương thích
*
Windows Server 2008 SP2 (x86/x64)
Windows Server 2012 SP2 (x86/x64)
Windows Server 2008 R2 (x64)
Windows Server 2012 R2 (x64)
Novell SUSE Linux Enterprise Server
Red Hat Enterprise Linux
VMware vSphere
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12000 m