Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 10 Pro
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
46 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,34 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Trusted Platform Module (TPM)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chiều rộng của kiện hàng
494 mm
Chiều sâu của kiện hàng
76 mm
Chiều cao của kiện hàng
332 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,9 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều