Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
1
Các khe PCI Express x8 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
2
Phiên bản PCI Express
3.0
Loại khung
*
Thùng máy (5U)
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
1.2
Các hệ thống vận hành tương thích
*
Microsoft Windows Server 2008 R2
Microsoft Windows Server 2012
Microsoft Windows Server 2012 R2
Microsoft Windows Server 2016
Novell SUSE Linux Enterprise Server
Red Hat Enterprise Linux
VMware ESX
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12000 m
Mã Dell E-Value
PET430_EA0002A_Q1FY19_FG0012_BTP