location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Precision 5770 Intel® Core™ i7 i7-12800H Máy trạm di động 43,2 cm (17") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA RTX A3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro US International Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Precision
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5770
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WKFY9
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184731789
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39597
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jan 2025 21:01:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Precision 5770 Intel® Core™ i7 i7-12800H Máy trạm di động 43,2 cm (17") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA RTX A3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro US International Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy trạm di động Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-12800H Số lõi bộ xử lý: 14
  • - Màn hình cảm ứng 43,2 cm (17") UHD+ 3840 x 2400 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:10
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA RTX A3000 12 GB Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth
  • - 97 Wh 130 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2400 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
UHD+
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
266 ppi
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
99 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1600:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-12800H
Số lõi bộ xử lý
14
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SDXC, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA RTX A3000
Bộ nhớ card đồ họa rời
12 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC711-CG
Số lượng loa gắn liền
4
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,9 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, Wi-Fi 6 (802.11ax), 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4
4
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng giao tiếp
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Ngôn ngữ bàn phím
US International
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Nâng cấp miễn phí Windows 11
Yes
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
97 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Thời gian sạc pin
4 h
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng pin
385 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Điện áp cổng sạc USB
20, 5 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
6.5 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
374,5 mm
Độ dày
248,1 mm
Chiều cao (phía trước)
8,67 mm
Chiều cao (phía sau)
1,31 cm
Trọng lượng *
2,57 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
455,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
138 mm
Chiều cao của kiện hàng
326,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,24 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84713000