Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu dải màu xám đầu vào
10 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
85 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
85 ppm
Kiểu quét
*
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám, Màu trắng
Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Định dạng tệp quét
JPEG, PDF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa)
*
9000 trang
Ổ đĩa quét
TWAIN, ISIS, SANE, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành
55 dB
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
27 - 413 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
215,9 x 6096 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50,8 x 50,8 mm
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Giao diện chuẩn
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, DHCP, DNS, SNMP, SLP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, DHCP, DNS, SNMP, SLP