Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
35 ppm
Thời gian khởi động
330 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19,6 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC P, Epson ESC/P2, Epson FX, HP-GL/2, IBM 2390, PCL 5Ce, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
4
Tổng công suất đầu vào
*
1400 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 250 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 1.1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*